Có 2 kết quả:
有色人种 yǒu sè rén zhǒng ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ • 有色人種 yǒu sè rén zhǒng ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ
yǒu sè rén zhǒng ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
colored races
Bình luận 0
yǒu sè rén zhǒng ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
colored races
Bình luận 0