Có 2 kết quả:

有色人种 yǒu sè rén zhǒng ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ有色人種 yǒu sè rén zhǒng ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

colored races

Từ điển Trung-Anh

colored races